Từ điển Thiều Chửu
廋 - sưu
① Dấu diếm, như nhân yên sưu tai 人焉廋哉 người sao dấu được vậy thay. ||② Tìm, lục, soát, cũng như chữ sưu 搜. ||③ Góc núi, chỗ núi uốn cong.

Từ điển Trần Văn Chánh
廋 - sưu
(văn) ① Che giấu, giấu diếm: 人焉廋哉? Người sao giấu được thay? (Luận ngữ); ② Tìm, lục soát (dùng như 搜, bộ 扌); ③ Góc núi (chỗ núi uốn cong).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
廋 - sưu
giấu giếm, như chữ Sưu 廀 — Tìm tòi, như chữ Sưu 搜.


廋語 - sưu ngữ || 廋辭 - sưu từ ||